Chia sẻ những từ vựng về bóng đá đặc trưng nên biết

Chia sẻ các từ vựng về bóng đá cơ bản

Nếu bạn yêu thích bóng đá và muốn hiểu rõ hơn về môn thể thao này thì cần nắm vững những từ vựng về bóng đá. Trong bài viết này, Vebo TV sẽ tổng hợp những từ vựng bóng đá cơ bản và chuyên sâu, giúp bạn tự tin hơn khi theo dõi và tham gia các trận đấu bóng đá.

Tầm quan trọng của việc nắm vững từ vựng về bóng đá

Việc học từ vựng về bóng đá có nhiều lợi ích như: Giúp bạn hiểu rõ hơn về luật chơi, chiến thuật, và kỹ thuật của bóng đá. Nắm được từ vựng bóng đá giúp người hâm mộ theo dõi và bình luận các trận đấu một cách chính xác và thú vị hơn.

Đồng thời học từ vựng bóng đá cũng sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn với những người yêu bóng đá khác.

Lợi ích của việc nắm vững từ vựng về bóng đá
Lợi ích của việc nắm vững từ vựng về bóng đá

Các từ vựng về bóng đá cơ bản

Các từ vựng cơ bản về bóng đá là những từ vựng cần thiết để hiểu rõ về các quy tắc, luật lệ và thuật ngữ cơ bản của môn thể thao này. Dưới đây kiến thức bóng đá Vebo TV sẽ giúp bạn tổng hợp một số từ vựng về bóng đá cơ bản và phổ biến:

Sân bóng:

  • Pitch: Sân bóng đá chính thức, có kích thước 100-110m x 64-75m.
  • Field: Sân cỏ, có thể là sân cỏ tự nhiên hoặc sân cỏ nhân tạo.
  • Turf: Sân cỏ nhân tạo (là loại sân được làm từ các sợi nhựa tổng hợp).

Bóng:

  • Ball: Quả bóng – được sử dụng trong bóng đá (có hình cầu, được làm từ da hoặc nhựa tổng hợp, với đường kính 68-70cm và nặng 410-450g).
  • Sphere: Hình cầu

Khung thành:

  • Goal: Khung thành
  • Net: Lưới – được đặt phía sau khung thành để hứng bóng.
Chia sẻ các từ vựng về bóng đá cơ bản
Chia sẻ các từ vựng về bóng đá cơ bản

Trọng tài:

  • Referee: Trọng tài chính – là người điều khiển trận đấu. Trọng tài có quyền quyết định các tình huống trong trận đấu và phạt các cầu thủ vi phạm luật.
  • Arbiter: Trọng tài

Các vị trí trên sân:

  • Goalkeeper: Thủ môn – có nhiệm vụ bảo vệ khung thành.
  • Defender: Hậu vệ – là cầu thủ chơi ở vị trí hậu vệ, có nhiệm vụ ngăn chặn đối phương ghi bàn.
  • Midfielder: Tiền vệ – Cầu thủ chơi ở vị trí tiền vệ, có nhiệm vụ kết nối giữa hàng phòng ngự và hàng tấn công.
  • Forward: Tiền đạo – cầu thủ chơi ở vị trí tiền đạo, có nhiệm vụ ghi bàn.

Các động tác kỹ thuật:

  • Dribbling: Rê bóng
  • Passing: Chuyền bóng
  • Shooting: Sút bóng

Các từ vựng về bóng đá phổ biến trong bình luận bóng đá

Dưới đây là một số từ vựng về bóng đá được sử dụng phổ biến trong các bình luận bóng đá:

Tấn công: 

  • Attack: Tấn công
  • Offensive: Công kích

Phòng ngự: 

  • Defense: Phòng Thủ
  • Defensive: Phòng ngự

Chuyền bóng: 

  • Pass: Chuyền bóng
  • Cross: Đường chuyền ngang, thường được sử dụng để đưa bóng vào vòng cấm địa để các tiền đạo có thể đánh đầu ghi bàn.

Thả bóng: Lob, chip,…

Ghi bàn: Goal, score,…

  • Goal: Bàn thắng, được ghi khi bóng lăn qua vạch vôi phía sau khung thành.
  • Score: Ghi điểm

Lỗi: 

  • Foul: Lỗi phạm luật. Xảy ra khi cầu thủ phạm lỗi đối thủ bằng cách sử dụng bạo lực hoặc ngăn cản họ chơi bóng một cách hợp pháp.
  • Offside: Lỗi việt vị. Xảy ra khi cầu thủ đang ở vị trí việt vị khi bóng được chuyền hoặc sút bởi đồng đội của họ.

Thẻ phạt: Yellow card, red card,…

  • Yellow card: Thẻ vàng, phạt cảnh cáo. Loại thẻ phạt này được trọng tài rút ra khi cầu thủ vi phạm một lỗi nhỏ. Cầu thủ nhận thẻ vàng sẽ bị phạt cảnh cáo, và nếu nhận thêm một thẻ vàng nữa trong cùng một trận đấu thì sẽ bị phạt thẻ đỏ.
  • Red card: Thẻ đỏ, phạt đuổi khỏi sân. Trọng tài sẽ rút ra thẻ đỏ khi cầu thủ vi phạm một lỗi nghiêm trọng. Cầu thủ nhận thẻ đỏ sẽ bị đuổi khỏi sân ngay lập tức, và đội của cầu thủ đó sẽ phải thi đấu thiếu người trong phần còn lại của trận đấu.

Các bình luận viên bóng đá thường sử dụng các từ vựng này để mô tả các tình huống và diễn biến trong trận đấu một cách chính xác và sinh động.

Các từ vựng chuyên sâu về bóng đá

Ngoài các từ vựng cơ bản trên, bạn cũng cần nắm được một số từ vựng về bóng đá chuyên sâu khác, chẳng hạn như:

Những từ vừng về bóng đá chuyên sâu
Những từ vừng về bóng đá chuyên sâu

Chiến thuật: 

  • Passing game: Lối chơi dựa trên khả năng chuyền bóng.
  • Possession game: Lối chơi dựa trên khả năng kiểm soát bóng.
  • Counter-attack: Lối chơi phản công.
  • Long ball: Lối chơi sử dụng những đường chuyền dài.

Các tình huống bóng đá:

  • Penalty: Quả đá phạt đền. Được thực hiện từ vị trí cách khung thành 11m. Quả đá phạt đền được trao cho đội bị đối phương phạm lỗi trong vòng cấm địa.
  • Corner kick: Quả phạt góc. Được thực hiện khi bóng chạm đất bên ngoài đường biên ngang và cuối cùng chạm đất trong vòng cấm địa.

Các thuật ngữ khác: 

  • Assist: Pha kiến tạo, xảy ra khi một cầu thủ chuyền bóng cho đồng đội ghi bàn.
  • Hat-trick: Ghi được 3 bàn thắng trong cùng một trận đấu.
  • Clean sheet: Thủ môn không để thủng lưới bàn nào trong một trận đấu.

Khi nắm vững các từ vựng về bóng đá chuyên sâu, bạn sẽ có thể hiểu rõ hơn về các quy tắc, luật lệ và thuật ngữ nâng cao của môn thể thao này. Điều này sẽ giúp bạn theo dõi và bình luận các trận đấu hay xem tin tức thể thao bóng đá một cách chính xác và thú vị hơn.

Từ vựng về bóng đá là nền tảng giúp người hâm mộ hiểu rõ hơn về môn thể thao vua này. Với những từ vựng bóng đá được giới thiệu trong bài viết, Vebo TV hy vọng bạn sẽ có thêm kiến thức và hiểu biết sâu sắc hơn về môn thể thao vua này.